Đu đủ – một loại trái cây ngọt ngào và bổ dưỡng. Nó không chỉ có hương vị tuyệt vời, mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc. Vậy ăn đu đủ có tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Bạn đang đọc: Ăn đu đủ có tác dụng gì? 16 tác dụng của đu đủ với sức khỏe
Contents
- 1 Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
- 2 Tác dụng của đu đủ với sức khỏe
- 2.1 Cải thiện sức khỏe hệ miễn dịch
- 2.2 Giúp giảm viêm
- 2.3 Ngăn ngừa lão hóa
- 2.4 Hỗ trợ làm lành các vết thương ngoài da
- 2.5 Tốt cho da và tóc
- 2.6 Hỗ trợ tiêu hóa
- 2.7 Giúp giảm cân
- 2.8 Hỗ trợ điều trị tiểu đường
- 2.9 Ngăn ngừa các bệnh về mắt
- 2.10 Tăng cường chức năng máu
- 2.11 Tốt cho hệ tim mạch
- 2.12 Tốt cho hệ hô hấp
- 2.13 Ngăn ngừa hen suyễn
- 2.14 Giảm nguy cơ mắc Alzheimer
- 2.15 Ngăn ngừa ung thư
- 2.16 Giúp xương chắc khỏe
- 3 Nên ăn đu đủ chín hay xanh?
- 4 Ăn đu đủ có tăng vòng 1 không?
- 5 Cách lựa chọn và bảo quản đu đủ
- 6 Một số món ăn chế biến từ đu đủ
- 7 Lưu ý khi sử dụng đu đủ
Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
Theo các nghiên cứu dinh dưỡng, trung bình một quả đu đủ sẽ cung cấp khoảng 120 calo, 30g đường bột (trong đó có 5g chất xơ, còn lại là đường) và 2g chất đạm.
Bên cạnh đó, đủ đu cũng cung cấp một lượng vitamin và khoáng chất dồi dào như: vitamin A, vitamin B, vitamin C, vitamin E, vitamin K, folate, magie, axit pantothenic…
Ngoài ra, loại quả này còn cung cấp alpha-carotene, beta-carotene, lutein, zeaxanthin, lycopene và một vài khoáng chất giúp chống oxy hóa mạnh mẽ, giảm viêm, chống lại bệnh tật và ngăn ngừa nếp nhăn.
Đu đủ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng giúp đẹp da, tốt cho hệ hô hấp, hệ tim mạch,…
Tác dụng của đu đủ với sức khỏe
Cải thiện sức khỏe hệ miễn dịch
Đu đủ là một nguồn giàu vitamin C, đây là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bằng cách kích thích sự sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch, bao gồm việc tăng cường khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và tế bào ung thư.
Ngoài ra, đu đủ cũng chứa các hợp chất chống vi khuẩn và chống virus như lycopene, beta-carotene và quercetin. Những chất này có khả năng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus trong cơ thể, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Đu đủ giúp hỗ trợ xây dựng hệ miễn dịch khỏe mạnh
Giúp giảm viêm
Đu đủ chứa enzyme papain hoạt động như một loại thuốc giảm đau tự nhiên. Enzyme này làm tăng sản xuất các cytokine của cơ thể giúp điều chỉnh tình trạng viêm, có thể làm giảm đau do viêm khớp và các tình trạng tương tự.
Hàm lượng choline được tìm thấy trong đu đủ cũng giúp củng cố các con đường ghi nhớ và phát triển cơ bắp, giúp duy trì cấu trúc của màng tế bào, hỗ trợ truyền xung thần kinh, hấp thụ chất béo và giảm viêm mạn tính.
Hoạt chất trong đu đủ giúp giảm các phản ứng viêm gây sưng tấy đỏ
Ngăn ngừa lão hóa
Trong đu đủ, có một số chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E và beta-carotene. Chúng giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tác động của các gốc tự do – những phân tử không ổn định, có thể gây tổn hại cho tế bào và góp phần vào quá trình lão hóa.
Các chất chống oxy hóa này có khả năng ngăn chặn sự tổn thương do gốc tự do gây ra và giữ cho da khỏe mạnh.
Ngoài ra, đu đủ cũng chứa các dưỡng chất như lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ mắc các vấn đề da liễu liên quan đến lão hóa.
Thành phần chống oxy hóa có trong đu đủ giúp giữ cho da mềm mịn và tươi trẻ
Hỗ trợ làm lành các vết thương ngoài da
Enzyme proteolytic chymopapain và papain chính là những hoạt chất có tác dụng phân hủy các tế bào chết và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới, giúp làm lành vết thương nhanh chóng.
Bên cạnh đó, các chất chống viêm và chống oxy hóa trong đu đủ cũng giúp giảm viêm, bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do. Nhờ đó, đu đủ hỗ trợ tăng cường quá trình lành vết thương.
Đu đủ giúp hỗ trợ tái tạo tế bào mới
Tốt cho da và tóc
Vitamin A chứa trong đu đủ là một chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình sản xuất bã nhờn, giữ ẩm cho mái tóc. Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển của tất cả các mô cơ, bao gồm cả da và tóc.
Ngoài ra, lượng vitamin C dồi dào mà đu đủ có thể cung cấp cần thiết cho việc duy trì lượng collagen xây dựng cấu trúc da khỏe mạnh.
Hỗ trợ tiêu hóa
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng đu đủ góp phần duy trì sinh lý đường tiêu hóa, cải thiện các rối loạn chức năng như đầy hơi, táo bón,…
Thêm nữa, enzyme papain trong đu đủ có thể giúp làm mềm thịt, hỗ trợ tiêu hóa và điều hòa nhu động ruột.
Hệ tiêu hóa sẽ được hỗ trợ khỏe mạnh nếu bạn thường xuyên ăn đu đủ
Giúp giảm cân
Đu đủ có lượng calo rất thấp, điều này có nghĩa là bạn có thể thưởng thức đu đủ mà không cần lo lắng về việc tăng cân. Lượng calo bạn nạp vào sẽ ít hơn so với lượng calo bạn tiêu thụ hàng ngày.
Đu đủ chứa nhiều chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hoà tan. Chất xơ giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và giữ cảm giác no trong thời gian dài. Điều này giúp bạn kiểm soát cảm giác thèm ăn và giảm việc ăn quá nhiều.
Đu đủ ít calo, không chứa quá nhiều đường nên có thể là một món ăn giảm cân
Hỗ trợ điều trị tiểu đường
Đu đủ có tác dụng hạ đường huyết đối với cơ thể nhờ các chất flavonoid chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy, hỗ trợ điều chỉnh lượng đường trong máu.
Ngoài ra, đu đủ cũng chứa lượng đường thấp, giúp giải phóng đường tự nhiên một cách từ từ và không làm tăng hàm lượng đường huyết của cơ thể, thích hợp sử dụng cho người tiểu đường.
Ngăn ngừa các bệnh về mắt
Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh có trong thịt quả đu đủ, giúp lọc các tia sáng có hại và bảo vệ các tế bào võng mạc, bảo vệ sức khỏe của mắt và có thể ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.
Ngoài ra, đu đủ còn chứa một lượng lớn các dưỡng chất cần thiết khác như vitamin C, vitamin E, caroten có thể bảo vệ mắt và giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt.
Zeaxanthin trong đu đủ sẽ là một phần hỗ trợ đôi mắt sáng khỏe
Tăng cường chức năng máu
Vitamin C trong đu đủ là nguồn chất chống oxy hóa mạnh có khả năng tăng cường chức năng miễn dịch và hấp thụ sắt. Vitamin C giúp cung cấp điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành và duy trì các tế bào máu, bao gồm cả tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu.
Đu đủ cũng là một nguồn giàu sắt, một khoáng chất quan trọng trong việc tạo ra hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Việc tiêu thụ đu đủ có thể giúp cung cấp sắt cho cơ thể và tăng cường chức năng máu.
Đu đủ cung cấp folate, một dạng của vitamin B9, cần thiết cho quá trình hình thành tế bào máu mới. Folate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất DNA và RNA, làm tăng số lượng tế bào hồng cầu và giúp duy trì chức năng máu.
Vitamin C trong đu đủ cung cấp điều kiện thuận lợi để cơ thể tạo hồng cầu
Tốt cho hệ tim mạch
Hàm lượng chất xơ trong đu đủ có khả năng làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, ngăn chặn sự hình thành mảng bám trong động mạch và giảm nguy cơ bệnh tim. Ngoài ra, chất xơ còn giúp điều chỉnh đường huyết, giảm nguy cơ bệnh tiểu đường và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Đu đủ cung cấp một lượng kali đáng kể. Kali là một khoáng chất quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và duy trì huyết áp ổn định. Nó giúp giảm căng thẳng mạch máu, làm giãn các mạch máu và tăng cường lưu thông máu trong cơ thể. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.
Ăn đu đủ thường xuyên có thể ngăn ngừa nhiều chứng bệnh liên quan đến tim mạch
Tốt cho hệ hô hấp
Đu đủ chứa các chất chống viêm tự nhiên như vitamin C và chất chống oxy hóa. Những chất này có khả năng giảm viêm nhiễm trong hệ hô hấp và giúp làm dịu các triệu chứng của các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi…
Đu đủ giúp kiểm soát các triệu chứng ho, đau rát cổ họng, khàn tiếng,…
Ngăn ngừa hen suyễn
Beta-carotene, một dạng của vitamin A có trong đu đủ chín có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn.
Beta-carotene được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể và vitamin A có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của phổi và hệ miễn dịch. Chúng giúp tăng cường chức năng miễn dịch, làm giảm viêm nhiễm và bảo vệ phổi khỏi tổn thương.
Ăn đu đủ có thể giảm được nguy cơ mắc hen suyễn
Giảm nguy cơ mắc Alzheimer
Đu đủ là một nguồn tốt của các chất chống oxy hóa như vitamin C và beta-carotene. Các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do các gốc tự do, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh Alzheimer.
Ngoài ra, các chất chống viêm trong đu đủ có khả năng giảm các phản ứng viêm trong não và làm dịu các triệu chứng của bệnh Alzheimer.
Người già thường xuyên ăn đu đủ có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
Ngăn ngừa ung thư
Đu đủ chứa các enzymes tiêu hóa tự nhiên, như papain và chymopapain. Các enzymes này có khả năng tiêu hóa lớp màng protein bao quanh tế bào ung thư, hỗ trợ cơ thể tiêu diệt tế bào ung thư.
Các hợp chất chống oxy hóa có trong đu đủ, đặc biệt là Lycopene có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú và ung thư gan. [1]
Tìm hiểu thêm: 10 công dụng lá dương xỉ tốt cho sức khỏe của bạn
Ăn đu đủ có thể ngăn ngừa sự hình thành của tế bào ung thư
Giúp xương chắc khỏe
Khi bạn ăn đu đủ, cơ thể sẽ được cung cấp vitamin K từ thực phẩm này. Vitamin K giúp kích thích sự hấp thụ canxi từ đường tiêu hóa vào cơ thể, đồng thời giúp đưa canxi đến xương và giảm bài tiết canxi qua nước tiểu.
Nhờ vào sự cung cấp vitamin K từ đu đủ và các nguồn thực phẩm khác, cơ thể có thể duy trì mức đủ canxi trong xương, giúp xương khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về xương như loãng xương.
Vitamin K trong đu đủ giúp tăng quá trình hấp thu canxi cho xương chắc khỏe
Nên ăn đu đủ chín hay xanh?
Đu đủ có thể được ăn khi chín hoặc khi còn xanh. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn ăn đu đủ chín hoặc xanh để chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có thai thì không nên ăn đu đủ xanh do gây co thắt tử cung. Điều này có thể dẫn đến việc sinh non, dị tật thai nhi hay thậm chí là sảy thai, thai chết lưu.
Bạn có thể ăn đu đủ chín hoặc xanh, nhưng phụ nữ có thai không nên ăn đu đủ xanh
Ăn đu đủ có tăng vòng 1 không?
Đu đủ được cho là chứa nhiều enzyme có khả năng kích thích sản sinh nội tiết tố nữ estrogen, từ đó có thể giúp tăng kích thước vòng 1. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này có thể khác nhau tùy vào cơ địa của mỗi người, chế độ ăn uống và việc tập luyện kết hợp.
Bạn cần lưu ý rằng, ăn đu đủ tăng vòng 1 là một phương pháp tự nhiên và có thể mất nhiều thời gian và không phải ai cũng đạt được kết quả như mong muốn.
Cách lựa chọn và bảo quản đu đủ
Cách lựa chọn đu đủ:
Khi lựa chọn đu đủ, hãy chọn những quả có màu sắc đẹp, không có vết thâm, không bị nứt và chúng cần có độ cứng phù hợp với mục đích sử dụng của bạn. Quả đu đủ chín thường có màu cam hoặc vàng, trong khi quả đu đủ xanh có màu xanh lá cây.
Cách bảo quản đu đủ:
Để bảo quản đu đủ, bạn có thể để chúng ở nhiệt độ phòng trong vài ngày nếu muốn chúng chín hoặc để trong tủ lạnh để giữ lâu hơn. Nếu đu đủ chưa chín, hãy để chúng ở nhiệt độ phòng trong vài ngày sẽ giúp chúng chín một cách tự nhiên hơn. Khi đã chín, bạn có thể bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.
Khi đu đủ chín nên ăn ngay hoặc chỉ nên bảo quản trong tủ lạnh 1-2 ngày
Một số món ăn chế biến từ đu đủ
Canh đu đủ
Đu đủ được thái mỏng và nấu trong nước dùng, thường kết hợp với các loại thịt, hải sản hoặc rau củ khác để tạo thành một món canh ngon và đầy đủ dinh dưỡng.
Canh đu đủ chứa nhiều chất xơ, vitamin C và khoáng chất như kali, magie và mangan. Chúng cũng cung cấp một lượng nhỏ protein từ thịt hoặc hải sản được sử dụng trong canh.
Canh đu đủ rất ngon và bổ dưỡng
Đu đủ xào
Đu đủ được thái mỏng và xào nhanh với gia vị như tỏi, hành, ớt và nước mắm. Món này thường có hương vị mặn ngọt đậm đà và thích hợp làm món ăn phụ hoặc món chay.
Đu đủ xào cung cấp chất xơ, vitamin C và khoáng chất như kali và magie. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng các nguyên liệu như hành, tỏi và ớt, nó cũng có thể cung cấp một số chất chống vi khuẩn và chống oxy hóa.
Đu đủ xào ngon đậm vị, ăn với cơm rất ngon
Mứt đu đủ
Đu đủ được thái mỏng và ngâm trong đường, sau đó đun sôi để tạo thành mứt đu đủ. Mứt đu đủ có vị ngọt, thường được dùng làm mứt ăn kèm hoặc làm nguyên liệu cho các món tráng miệng.
Mứt đu đủ chứa nhiều chất xơ và vitamin C. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều đường, vì vậy nên ăn mức độ hợp lý.
Mứt đu đủ không nên ăn quá nhiều vì nó khá nhiều đường
Đu đủ ngâm chua ngọt
Đu đủ được thái mỏng và ngâm trong nước mắm chua ngọt, thường kèm theo tỏi, ớt và đường. Món này có vị chua ngọt, giòn và thường được dùng làm món ăn kèm.
Món này cung cấp chất xơ từ đu đủ và các chất chống vi khuẩn từ tỏi và ớt. Tuy nhiên, do ngâm trong nước mắm chua ngọt, nên ăn mức độ hợp lý để tránh tiêu thụ quá nhiều natri.
Đu đủ chua ngọt vừa là món ăn ngon vừa cung cấp chất xơ cho cơ thể
Đu đủ kho thịt
Đu đủ được thái lát và kho cùng với thịt (thường là thịt heo) trong nước mắm, đường, tỏi và gia vị khác. Món này có vị ngọt mặn, thường được dùng làm món chính trong bữa ăn.
Đu đủ kho thịt cung cấp chất xơ, vitamin C và một số khoáng chất từ đu đủ. Thịt heo hoặc thịt khác trong món này cung cấp protein và một số chất béo.
Đu đủ kho thịt vừa cung cấp chất xơ vừa cung cấp đạm cho cơ thể
Sườn hầm đu đủ
Sườn heo được hầm chung với đu đủ và các gia vị khác để tạo ra một món sườn hầm ngon và thơm.
Món này cung cấp chất xơ từ đu đủ và protein từ sườn heo. Nếu sử dụng các gia vị và thảo dược khác, nó cũng có thể cung cấp các chất chống oxy hóa.
Canh sườn hầm đu đủ vừa ngon vừa thanh mát, bổ dưỡng
Gà, vịt hầm đu đủ
Gà hoặc vịt được hầm chung với đu đủ và các gia vị khác, tạo ra một món hầm thơm ngon, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.
Món này cung cấp chất xơ từ đu đủ và protein từ gà hoặc vịt. Nếu sử dụng các gia vị và thảo dược khác, nó cũng có thể cung cấp các chất chống oxy hóa.
Trong món vịt hầm đu đủ còn có nhiều loại thảo dược khác rất bổ dưỡng
Lưu ý khi sử dụng đu đủ
Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu đu đủ
Không có một lượng cụ thể đu đủ nên ăn trong một ngày, vì nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người là khác nhau. Tuy nhiên, theo khuyến nghị, người trưởng thành nên nạp khoảng 800g rau củ và trái cây mỗi ngày, bao gồm cả đu đủ.
Mỗi người nên ăn 800g rau củ và trái cây mỗi ngày, trong đó có đu đủ
Nên ăn đu đủ vào lúc nào
Bạn có thể ăn đu đủ vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không có quy định cụ thể. Mặc dù vậy, vẫn có một số khuyến nghị về cách ăn đu đủ đúng:
- Ăn vào bữa sáng: Trước đó 30 phút bạn nên dùng một ly sữa hạt hạnh nhân hoặc một ly bột yến mạch ngũ cốc để đảm bảo năng lượng cho cả ngày.
- Ăn vào bữa trưa: Bạn có thể ăn cơm cùng các món chế biến từ đu đủ. Sau đó 30 phút, có thể uống thêm một cốc nước ép đu đủ.
- Ăn vào bữa tối: Sau bữa tối, bạn có thể uống một ly sinh tố đu đủ cùng với cần tây, hành tây và nước cốt chanh hoặc ăn tráng miệng bằng đu đủ thái hạt lựu.
- Tuyệt đối không nên ăn hạt đu đủ vì nó chứa độc tố carpine làm rối loạn nhịp mạch và suy nhược hệ thống thần kinh.
Bạn có thể ăn đu đủ như là một bữa phụ hoặc là món ăn kèm trong bữa chính
Đối tượng nào không nên ăn đu đủ
Đu đủ thường là một loại thực phẩm an toàn và có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, có một số đối tượng nên cân nhắc trước khi ăn đu đủ hoặc hỏi ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. Đối tượng bao gồm:
- Người có vấn đề về tiêu hóa: Enzyme papain trong đu đủ có thể gây kích ứng đối với một số người có dạ dày nhạy cảm.
- Trẻ em dưới 1 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ chưa hoàn chỉnh nên dễ bị đi ngoài phân lỏng, bị mất nước khi mắc tiêu chảy.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai khi ăn đu đủ có thể gây co bóp tử cung dữ dội, dẫn đến nguy cơ sảy thai, sinh non, gây hiện tượng thai lưu hoặc trẻ bị dị tật bẩm sinh.
- Người bị dị ứng: Nếu bạn có biểu hiện dị ứng sau khi tiếp xúc với đu đủ như ngứa, phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng ăn và tham khảo ý kiến bác sĩ.
>>>>>Xem thêm: Bệnh tê phù và những điều cần biết
Phụ nữ mang thai và trẻ dưới 1 tuổi nên thận trọng khi ăn đu đủ
Trên đây bài viết đã chỉ ra 16 tác dụng khi ăn đu đủ, hy vọng rằng nó có ích với bạn. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!