Beta carotene là tiền chất của vitamin A – một hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Vì vậy, bổ sung các loại trái cây và rau củ giàu Beta carotene vào chế độ ăn là cách tốt nhất để cung cấp lượng vitamin A cần thiết cho cơ thể. Cùng tìm hiểu về các loại thực phẩm giàu Beta carotene qua bài viết sau nhé!
Bạn đang đọc: Top 21 thực phẩm giàu Beta Caroten đối với sức khỏe bạn cần biết
Contents
Cà rốt
Cà rốt là thực phẩm chứa nhiều chất xơ, vitamin K1 và chất chống oxy hóa có tác dụng hỗ trợ giảm cân, giữ cho làn da khỏe mạnh… Bên cạnh đó, trong mỗi 100gam cà rốt sống có khoảng 8,3mg beta carotene, đây là nguồn cung cấp tiền chất vitamin A dồi dào cho cơ thể, giúp cải thiện thị lực.[2]
Cà rốt là nguồn thực phẩm cung cấp beta caroten dồi dào
Khoai lang
Khoai lang là loại rau củ chứa nhiều tinh bột và chất xơ có lợi cho sức khỏe đường tiêu hóa. Trong thành phần của khoai lang cũng có rất nhiều beta carotene, nhất là các giống khoai lang có màu cam.[3]
Cứ 100gam khoai lang nướng sẽ chứa khoảng 11,5mg beta carotene, đủ để bổ sung lượng beta carotene cho người trưởng thành trong một ngày theo khuyến cáo.[4]
Khoai lang có ruột màu cam là giống khoai lang có hàm lượng beta caroten cao nhất
Cải xoăn
Cải xoăn là một loại rau khá phổ biến thuộc họ rau cải, chứa các thành phần dinh dưỡng có lợi cho hệ tim mạch và sức khỏe về mắt như beta carotene, vitamin C, vitamin K và chất chống oxy hóa. Trong 100gam rau cải xoăn sống có chứa khoảng 2,8mg beta carotene.[5]
Cải xoăn cung cấp lượng lớn chống oxy hóa và beta carotene
Ớt chuông
Ớt chuông (ớt ngọt) là một loại thực phẩm lành mạnh, giàu vitamin C, beta carotene và chất chống oxy hóa nhưng ít calo, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, bảo vệ mắt và hỗ trợ chống ung thư. Trong các loại ớt chuông thì ớt chuông xanh là loại chứa nhiều beta carotene nhất, cứ 100gam ớt chuông xanh còn tươi có khoảng 208mcg beta carotene.[6]
Ớt chuông giàu vitamin C và beta carotene
Bí đỏ
Bí đỏ hay bí ngô chứa nhiều vitamin và chất khoáng, chất chống oxy giúp tăng cường sức khỏe về mắt, da, tim mạch. Ngoài ra, bí ngô còn được dùng làm thực phẩm hỗ trợ giảm cân do chứa nhiều chất xơ và ít calo. Với 100gam bí đỏ nấu chín chỉ chứa 52 calo và cung cấp khoảng 3mg beta carotene.[7]
Bí đỏ hỗ trợ mắt sáng, da đẹp vì chứa nhiều beta carotene và các chống oxy hóa khác
Cải xoong
Cải xoong là một loại thực phẩm cực kỳ dinh dưỡng vì chứa nhiều loại khoáng chất thiết yếu và một số dưỡng chất có tác dụng ngừa ung thư, cải thiện sức khỏe xương, mắt và nâng cao hiệu quả tập thể dục thể thao. Trong 100gam rau cải xoong sống có khoảng 3mg beta carotene.[8]
Cải xoong là loại rau cực kỳ dinh dưỡng và chứa nhiều beta carotene
Bông cải xanh
Bông cải xanh cung cấp một lượng vitamin và khoáng chất phong phú giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch, phòng ngừa các bệnh lý mạn tính, đặc biệt là tăng cường sức khỏe về mắt. Trong 100gam bông cải xanh có khoảng 1mg beta carotene.[9]
Bông cải xanh giàu caroten giúp bảo vệ tim mạch, cải thiện thị lực cho mắt
Đậu Hà Lan
Đậu Hà Lan có hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất oxy hóa cao giúp bảo vệ đôi mắt sáng khỏe và phòng ngừa các bệnh lý như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng ở người già. Trong 100gam đậu Hà Lan nấu chín có khoảng 760mcg beta carotene.[10]
Đậu Hà Lan giàu chất chống oxy hóa do chứa nhiều beta carotene
Chanh dây
Chanh dây hay chanh leo chứa nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Bên cạnh đó, chanh dây cũng là một loại thực phẩm giàu beta caroten và tốt cho sức khỏe mắt. Trong 100gam chanh dây có khoảng 743mcg beta carotene.[11]
Chanh dây là thực phẩm giàu beta carotene và tốt cho mắt
Xoài
Xoài là một loại trái cây nhiệt đới giàu chất xơ và vitamin, nó giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, kiểm soát cân nặng và có lợi cho sức khỏe về mắt. Trong 100gam xoài cung cấp khoảng 640mcg beta carotene.[12]
Xoài là loại trái cây giàu beta carotene
Cà chua
Cà chua thường được biết đến là loại trái cây giúp làm đẹp da và hỗ trợ kiểm soát cân nặng hiệu quả. Hiệu quả này là nhờ vào lượng chất xơ và vitamin, khoáng chất dồi dào, đặc biệt là lycopene – một loại carotenoid. Trong 100gam cà chua có chứa khoảng 449mcg beta carotene.[13]
Tìm hiểu thêm: Rau muống có tác dụng gì? Có nên ăn rau muống mỗi ngày?
Cà chua giúp làm đẹp da, sáng mắt nhờ chứa một lượng lớn beta carotene
Rau chân vịt
Rau chân vịt hay rau bina là nguồn thực phẩm lành mạnh, nó giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ kiểm soát huyết áp và tăng cường sức khỏe về mắt. Trong 100gam rau chân vịt cung cấp hơn 6mg beta carotene.[14]
Rau chân vịt rất giàu dưỡng chất và beta carotene
Dưa lưới
Dưa lưới rất giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn như kiểm soát huyết áp và đường máu, giúp xương chắc khỏe, chống lão hóa da… Đặc biệt, với 100gam dưa lưới cung cấp khoảng 2mg beta-carotene, giúp duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh cho da của bạn.[15]
Dưa lưới cung cấp beta carotene dồi dào cho cơ thể
Quả mơ
Quả mơ là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời như beta carotene và vitamin A, vitamin C và vitamin E. Nhờ vậy mà quả mơ có thể giúp cơ thể chống lại các bệnh về tim mạch và tiểu đường. Trong 100gam quả mơ có chứa khoảng 1mg beta-carotene.[16]
Quả mơ là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời trong đó có beta carotene
Dưa hấu
Dưa hấu không chỉ là một loại trái cây hấp dẫn vào mùa hè mà còn là nguồn cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Với hàm lượng nước, vitamin và chống chống oxy hóa cao, dưa hấu có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa, tăng cường khả năng miễn dịch, giữ ẩm và làm đẹp da. Trong 100gam dưa hấu có khoảng 303mcg beta carotene.[17]
Dưa hấu chứa nhiều nước và khoáng chất, beta carotene giúp giữ ẩm và làm đẹp da
Đu đủ
Đu đủ có hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa cao giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và phòng chống các bệnh lý về tim mạch, ung thư. Ngoài ra, trong 100gam đu đủ còn cung cấp khoảng 274mcg beta carotene, nhờ đó làm cải thiện sức khỏe mắt.[18]
Đu đủ có hàm lượng beta carotene rất cao
Quả hồng
Với hàm lượng chất chống oxy hóa và vitamin C cao, quả hồng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng cường khả năng miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và kiểm soát huyết áp. Ngoài ra, quả hồng còn giúp cải thiện sức khỏe về mắt nhờ cung cấp lượng vitamin A và beta carotene dồi dào. Trong 100gam quả hồng có khoảng 253mcg beta carotene.[19]
Quả hồng là một trong những nguồn cung cấp beta carotene tự nhiên
Quýt
Hầu hết mọi người đều biết đến quả quýt như là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào giúp tăng cường khả năng miễn dịch và phòng chống các bệnh truyền nhiễm. Bên cạnh đó, quả quýt còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhờ có hàm lượng chất chống oxy hóa cao, trong đó có beta carotene. Trong 100gam quýt có khoảng 155mcg beta carotene.[20]
Quả quýt rất giàu vitamin C và beta carotene
Rau diếp
Rau diếp có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng đông máu nhờ có hàm lượng vitamin K cao. Mặt khác, nó cũng chứa một lượng vitamin C và chất chống oxy hóa đáng kể như beta carotene, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Trong 100gam rau diếp có khoảng 4,4mg beta carotene.[21]
Rau diếp không chỉ cung cấp vitamin K, C mà còn chứa một lượng lớn beta carotene
Dưa bở
Dưa bở là loại quả rất dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa giúp kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa lão hóa. Trong 100gam dưa bở có khoảng 2mg beta carotene.
Dưa bở là một trong những loại quả giúp bổ sung beta carotene tự nhiên
Beta carotene là tiền chất của vitamin A, do đó cách tốt nhất để bổ sung vitamin A cho cơ thể là ăn các loại thực phẩm giàu beta carotene. Bạn hãy chia sẻ bài viết cùng mọi người nếu thấy hữu ích nhé!
Carrots, raw
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/1103193/nutrients
6 Surprising Health Benefits of Sweet Potatoes
https://www.healthline.com/nutrition/sweet-potato-benefits
Sweet potato, cooked, baked in skin, flesh, without salt
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/168483/nutrients
Kale, raw
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/323505/nutrients
Peppers, sweet, green, raw
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/170427/nutrients
Pumpkin, cooked
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/2345205/nutrients
Watercress, raw
https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/170068/nutrients
Broccoli 101: Nutrition Facts and Health Benefits
https://www.healthline.com/nutrition/foods/broccoli
Health Benefits of Peas
https://www.webmd.com/diet/health-benefits-peas
Passion Fruit 101 — Everything You Need to Know
https://www.healthline.com/nutrition/passion-fruit
Are Mangoes Good for You?
https://www.healthline.com/health/food-nutrition/are-mangoes-good-for-you
Tomatoes 101: Nutrition Facts and Health Benefits
https://www.healthline.com/nutrition/foods/tomatoes
Spinach 101: Nutrition Facts and Health Benefits
https://www.healthline.com/nutrition/foods/spinach
10 Surprising Benefits of Honeydew Melon
https://www.healthline.com/nutrition/honeydew
What are the health benefits of apricots?
https://www.medicalnewstoday.com/articles/apricot-benefit
Watermelon 101: Nutrition Facts and Health Benefits
https://www.healthline.com/nutrition/foods/watermelon
8 Evidence-Based Health Benefits of Papaya
https://www.healthline.com/nutrition/8-proven-papaya-benefits
What are the health benefits of persimmon fruit?
https://www.medicalnewstoday.com/articles/persimmon-fruit
9 Intriguing Benefits of Tangerines
https://www.healthline.com/nutrition/tangerine-benefits
5 Interesting Types of Lettuce
https://www.healthline.com/nutrition/types-of-lettuce
Xem thêm
>>>>>Xem thêm: Thương hiệu Leo của nước nào? Chất lượng có tốt không?