Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Rate this post

Vitamin K2 là một vitamin nhóm K, được tìm thấy trong các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật và thực phẩm lên men. Vậy vitamin K2 có những công dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Bạn đang đọc: Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 là gì?

Vitamin K2 (menaquinone) là một dạng vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong dầu, được tìm thấy trong các loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật và thực phẩm lên men. Ngoài ra, vitamin K2 còn được sản xuất tự nhiên trong cơ thể bởi các lợi khuẩn đường ruột. Vitamin K2 có thể chia thành nhiều loại khác nhau nhưng có hai loại vitamin K2 được nhắc đến nhiều nhất là MK-4 và MK-7.[1]

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 (menaquinone) là một vitamin tan trong dầu

Vitamin K2 có tác dụng gì?

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Sự tích tụ canxi tại các động mạch xung quanh tim làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch như bệnh lý mạch vành, cao huyết áp, rối loạn mỡ máu,… Vitamin K2 được cho là có thể làm giảm các nguy cơ bệnh tim mạch bằng cách kích hoạt một loại protein giúp ngăn chặn canxi lắng đọng trong động mạch.[2]

Đã có nghiên cứu cho thấy, những người có khả năng hấp thụ vitamin K2 càng cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch càng thấp. Cứ 10mcg vitamin K2 mà họ tiêu thụ mỗi ngày, nguy cơ mắc bệnh tim mạch đã giảm 9%.[3]

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh tim mạch

Cải thiện sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương

Loãng xương là tình trạng suy giảm lượng canxi trong xương, khiến xương trở nên giòn, xốp và dễ gãy hơn, thường xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh và người già. Vitamin K2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa canxi – khoáng chất chính tạo nên cấu trúc xương và răng trong cơ thể. Vitamin K2 kích hoạt hoạt động liên kết canxi của một số protein giúp duy trì và cải thiện mật độ xương.[4] [5]

Những người bổ sung đủ lượng vitamin K2, quá trình suy giảm mật độ xương do tuổi tác diễn ra chậm hơn so với những người bị thiếu vitamin K2.[6]

Một số nghiên cứu ở Nhật Bản cũng khuyến khích bổ sung vitamin K nói chung và vitamin K2 nói riêng để ngăn ngừa tình trạng gãy xương. Bổ sung vitamin K2 giúp làm giảm 60% tình trạng gãy xương cột sống, 77% gãy xương hông và 81% các trường hợp gãy xương khác.[7]

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 có khả năng duy trì ổn định mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương

Cải thiện sức khỏe răng miệng

Osteocalcin là một loại protein có vai trò quan trọng đối với quá trình chuyển hóa canxi, kích thích sự phát triển của xương và ngà răng mới, đảm bảo răng chắc khỏe. Đặc biệt, protein này được kích hoạt bởi vitamin K2.[1]

Vitamin K2 cùng vitamin A và vitamin D giúp tăng cường quá trình xây dựng và bảo vệ hàm răng chắc khỏe.[8]

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 kích thích sự phát triển của xương và ngà răng mới

Giảm lo lắng, trầm cảm

Nồng độ đường trong máu cao có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng trầm cảm, rối loạn lo âu và suy giảm nhận thức. Một nghiên cứu đã chứng minh rằng vitamin K2 có khả năng duy trì ổn định lượng đường trong máu. Từ đó làm giảm các triệu chứng trầm cảm lo âu cũng như ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.[9]

Tìm hiểu thêm: Top 9 thực phẩm giàu Coenzyme Q10 mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 có khả năng làm giảm các triệu chứng trầm cảm, rối loạn lo âu

Phòng ngừa ung thư

Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng vitamin K2 có khả năng ngăn chặn quá trình phát triển một số căn bệnh ung thư như:

  • Ung thư gan: Đã có nghiên cứu cho thấy vitamin K2 làm giảm khả năng tái phát ung thư này và tăng thời gian sống của bệnh nhân.[10]
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Một nghiên cứu quan sát được thực hiện trên 11.000 nam giới cho thấy lượng vitamin K2 cao có khả năng làm giảm nguy cơ mắc ung thư đến 63%, trong khi vitamin K1 hầu như không mang lại tác động nào đáng kể.[11]

Liều dùng vitamin K2 hàng ngày

Theo ODS, liều vitamin K được khuyến nghị hàng ngày là 120 microgam (mcg) đối với nam giới trưởng thành và 90 mcg đối với phụ nữ trưởng thành.[9] Hiện nay vẫn chưa có khuyến nghị cụ thể nào về liều dùng vitamin K2, tuy nhiên theo một số nghiên cứu đã được công bố:

  • Vitamin K2 dạng MK7 sử dụng với liều từ 150 – 180mcg/ngày có thể đảm bảo được sự chắc khỏe của xương.
  • Vitamin K2 dạng MK4 đã được khuyến nghị sử dụng tại Nhật với liều 45mg/ngày (Liều khuyến nghị MK4 có thể thay đổi tùy theo từng khu vực).

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Vitamin K2 dạng MK4 được khuyến nghị sử dụng tại Nhật với liều 45mg/ngày

Tác dụng phụ khi sử dụng vitamin K2

Khi sử dụng với hàm lượng phù hợp, vitamin K2 tương đối an toàn với mọi người dù là ở chế độ ăn hay thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải tình trạng đau bụng hoặc tiêu chảy sau khi uống vitamin K2.[12]

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

Một số người gặp tình trạng đau bụng hoặc tiêu chảy sau khi uống vitamin K2

Thực phẩm chứa nhiều vitamin K2

Dưới đây là bảng hàm lượng vitamin K2 có trong một số loại thực phẩm:[13]

Thực phẩm Hàm lượng vitamin K2 (mcg)
1 thìa đậu nành lên men (Natto) 150
1 lòng đỏ trứng 67 – 192
100g thịt gà 50 – 100
100g lươn 63
1 miếng phô mai cheddar cỡ vừa 12
100g gan bò 11
Nửa cốc dưa cải muối 2,75
1 thìa bơ 2,1

Vitamin K2 là gì? Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ khi sử dụng

>>>>>Xem thêm: Truyền dịch khi mệt mỏi, nguy cơ tai biến cao

Vitamin K2 có nhiều trong thực phẩm lên men và thực phẩm có nguồn gốc động vật

Hy vọng bài viết trên cung cấp được những thông tin hữu ích cho bạn đọc về công dụng cũng như cách sử dụng vitamin K2 hiệu quả. Bạn hãy lắng nghe cơ thể để có thể nhận biết những dấu hiệu của sự thiếu hụt vitamin K2, từ đó bổ sung kịp thời lượng vitamin K2 cần thiết nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *